Giáo trình thương mại điện tử căn bản. cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về thương mại điện tử, bao gồm các khía cạnh sau:
- Khái niệm và đặc trưng của thương mại điện tử: Định nghĩa thương mại điện tử là quá trình mua bán hoặc giao dịch sản phẩm, dịch vụ và thông tin thông qua mạng máy tính, bao gồm cả internet. Phân biệt với kinh doanh điện tử (E-Business) theo nghĩa rộng hơn. Các đặc trưng chính bao gồm giao dịch không dùng giấy tờ, phụ thuộc công nghệ và trình độ công nghệ thông tin, phụ thuộc mức độ số hóa và tốc độ giao dịch nhanh.
- So sánh thương mại điện tử và thương mại truyền thống: Chỉ ra sự khác biệt về công nghệ thực hiện, tiến trình mua bán (từ thu nhận thông tin đến thanh toán) và đặc điểm thị trường (thị trường mục tiêu, tương tác, sản phẩm số hóa, không hoặc ít trung gian).
- Lợi ích và tác động của thương mại điện tử:
- Lợi ích: Mở rộng phạm vi giao dịch toàn cầu, giảm chi phí, tạo khả năng chuyên môn hóa cao, giảm tồn kho, giảm thời gian giao hàng, kích thích sáng tạo, cải thiện hình ảnh doanh nghiệp. Đối với người tiêu dùng là mua sắm không giới hạn, nhiều lựa chọn, giảm chi tiêu, giao hàng nhanh, tham gia đấu giá. Đối với xã hội là giảm đi lại, tăng mức sống, thụ hưởng sản phẩm/dịch vụ ở vùng nông thôn, thúc đẩy dịch vụ công cộng.
- Vấn đề đặt ra/Hạn chế: Vấn đề kỹ thuật (thiếu an toàn hệ thống, độ rộng giải tần, công cụ phần mềm thay đổi, thiết bị ngoại vi, không tương thích phần mềm/phần cứng) và vấn đề phi kỹ thuật (chi phí cao, vấn đề an toàn và bảo mật, thiếu niềm tin khách hàng, không thể cảm quan trực tiếp sản phẩm, vấn đề pháp lý, thiếu dịch vụ trợ giúp, thiếu lực lượng bán hàng kỹ thuật, tiếp cận internet còn đắt đỏ).
- Tác động: Thúc đẩy marketing sản phẩm (xúc tiến sản phẩm, kênh phân phối mới, tiết kiệm chi phí, rút ngắn chu kỳ kinh doanh, tăng dịch vụ khách hàng, định vị hình ảnh doanh nghiệp), thay đổi bản chất thị trường (tạo ra thị trường điện tử, sản phẩm số hóa, mô hình bán hàng mới, cách thức giao tiếp), thay đổi tổ chức (bổ sung công nghệ, thay đổi cơ cấu, bản chất công việc, đào tạo nhân lực), tác động đến chế tạo sản phẩm, tài chính và hạch toán kinh doanh, quản trị và đào tạo nguồn nhân lực.
- Các điều kiện phát triển thương mại điện tử: Hạ tầng cơ sở công nghệ (tính hiện hữu và tính kinh tế), hạ tầng cơ sở pháp lý (luật pháp, quy định cụ thể, bảo vệ sở hữu trí tuệ, bí mật cá nhân), hạ tầng cơ sở nhân lực (chuyên gia tin học, nhà kinh doanh, người quản lý, khách hàng có kiến thức), nhận thức xã hội (chính phủ, nhà quản lý, toàn xã hội), bảo mật và an toàn (kỹ thuật mã hóa, công nghệ bảo mật, chữ ký điện tử), sở hữu trí tuệ và bảo vệ người tiêu dùng.
- Mô hình thương mại điện tử:
- B2C (Doanh nghiệp với khách hàng)
- B2B (Doanh nghiệp với doanh nghiệp)
- C2C (Khách hàng với khách hàng)
- C2B (Khách hàng với doanh nghiệp)
- Thương mại điện tử giữa các tổ chức phi kinh doanh (Nonbusiness EC), bao gồm G2G, G2B, G2C, A2A, G2E.
- Thương mại điện tử nội bộ doanh nghiệp (Intrabusiness EC).
- Cơ sở hạ tầng kinh tế – xã hội của thương mại điện tử (Chương 2):
- Khái niệm và vai trò: Là toàn bộ các nhân tố, điều kiện cơ bản về kinh tế xã hội tạo môi trường cho sự hình thành và phát triển thương mại điện tử.
- Yếu tố kinh tế: Tiềm năng nền kinh tế, tốc độ tăng trưởng và cơ cấu kinh tế, lạm phát, tỷ giá hối đoái, thu nhập và phân bố thu nhập dân cư.
- Yếu tố xã hội – văn hóa: Dân số, nghề nghiệp, tầng lớp xã hội, dân tộc, chủng tộc, sắc tộc, tôn giáo và nền văn hóa.
- Yêu cầu về hạ tầng cơ sở kinh tế – xã hội: Hoạt động kinh tế dựa trên chuẩn mực quốc tế/quốc gia, tổ chức thông tin kinh tế/thương mại tốt, hạ tầng công nghệ thông tin vững chắc và kinh tế, đội ngũ nhân lực có khả năng sử dụng và phát triển thương mại điện tử, hệ thống thanh toán tài chính tự động, tinh thần làm việc và lối sống theo pháp luật, xây dựng biện pháp bảo vệ người tiêu dùng/nhà sản xuất.
- Tạo lập môi trường kinh tế – xã hội: Vai trò của nhà nước (xây dựng chiến lược, chính sách, pháp luật, ổn định tiền tệ, kiểm tra giám sát, xây dựng nếp sống công nghiệp, phát huy văn hóa, phát triển hạ tầng thông tin) và vai trò của các tổ chức/doanh nghiệp (tuân thủ pháp luật, bồi dưỡng kiến thức, tăng cường liên kết, xây dựng nguồn số liệu, đào tạo lao động, tạo thương hiệu, nắm vững công nghệ, tạo công cụ diễn đạt).
- Cơ sở hạ tầng pháp lý của thương mại điện tử (Chương 3):
- Vấn đề pháp lý liên quan: Yêu cầu về văn bản (written document), chữ ký, văn bản gốc (original) trong giao dịch truyền thống là rào cản cho thương mại điện tử. Các vấn đề khác như bí mật cá nhân, bảo vệ thông tin cá nhân, quyền sở hữu trí tuệ (chiếm dụng tên miền, siêu nhãn), thuế và thuế quan, luật áp dụng và giải quyết tranh chấp, quy định tiêu chuẩn công nghiệp và thương mại.
- Luật mẫu của UNCITRAL và các luật giao dịch điện tử quốc tế/quốc gia: Đề cập đến nỗ lực của các tổ chức quốc tế như UNCITRAL, OECD, EU, WIPO, ICC, APEC trong việc xây dựng khung pháp lý toàn cầu, bao gồm các dự thảo Công ước, Luật mẫu về Chữ ký điện tử, Thương mại điện tử và các chỉ thị, hiệp định, luật của các quốc gia khác.
Công nghệ thông tin Sách giáo trình
Giáo trình thương mại điện tử căn bản- Ngôn ngữ: Tiếng Việt
